STT |
Dịch vụ kỹ thuật |
Giá DV |
Giá BH |
1 |
Khám bệnh |
50,000 |
|
2 |
Khám sức khỏe |
40,000 |
|
3 |
Khám sức khỏe lái xe A1 (2 bánh) |
120,000 |
|
4 |
Khám sức khỏe lái xe B2 (4 bánh) |
140,000 |
|
5 |
Khám sức khỏe lái xe C trở lên |
255,000 |
|
Xét nghiệm
STT |
Dịch vụ kỹ thuật |
Mục đích |
Giá DV |
Giá BH |
1 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (máy laser) |
Sàng lọc các bệnh lý về máu như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, giảm tiểu cầu, .... |
60,000 |
39,200 |
2 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Sàng lọc các bệnh lý của hệ tiết niệu |
40,000 |
37,100 |
3 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
|
30,000 |
21,200 |
4 |
Định lượng Cholestrol toàn phần (máu) |
Đánh giá rối loạn chuyển hóa mỡ |
30,000 |
26,500 |
5 |
Định lượng Creatinin [Máu] |
Kiểm tra chức năng thận, phát hiện bệnh lý thận niệu |
25,000 |
21,200 |
6 |
Định lượng Glucose (Máu] |
Sàng lọc bệnh tiểu đường |
120,000 |
21,200 |
7 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Sàng lọc bệnh tiểu đường |
30.000 |
99,600 |
8 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholestrol) [Máu] |
|
30,000 |
26,500 |
9 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholestrol [Máu] |
|
30,000 |
26,500 |
10 |
Định lượng Triglycerid |
|
25,000 |
26,500 |
11 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
|
25,000 |
21,200 |
12 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Kiểm tra chức năng gan, phát hiện bệnh lý gan |
25,000 |
21,200 |
13 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Kiểm tra chức năng gan, phát hiện bệnh lý gan |
25,000 |
21,200 |
14 |
|
|
100,000 |
65,500 |
15 |
Vi nấm soi tươi |
|
60,000 |
40,200 |
Chẩn đoán hình ảnh
STT |
Dịch vụ kỹ thuật |
Mục đích |
Giá DV |
Giá BH |
1 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Đánh giá các bệnh lý của phổi : lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, tràn dịch màng phổi, ung thư phổi |
75,000 |
69,000 |
2 |
Chụp Xquang Blondeau |
|
130,000 |
69,000 |
3 |
Chụp Xquang Hirtz |
|
130,000 |
69,000 |
4 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
|
|
94,000 |
5 |
Siêu âm thai |
|
80,000 |
49,000 |
6 |
Siêu âm ổ bụng |
|
80,000 |
49,000 |
7 |
Điện tim thường |
|
50,000 |
45,900 |
8 |
Nội soi tai |
Đánh giá các bệnh lý về tai |
90,000 |
70,000 |
9 |
Nội soi tai mũi họng |
Đánh giá các bệnh lý về tai – mũi – họng |
240,000 |
202,000 |
- Vật Lý Trị Liệu Tâm Thiện Tâm (17.09.2019)
- QUY TRÌNH KHÁM BỆNH TẠI PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÂM THIỆN TÂM (22.06.2018)
- BẢO HIỂM Y TẾ (10.11.2017)